Characters remaining: 500/500
Translation

mãi mãi

Academic
Friendly

Từ "mãi mãi" trong tiếng Việt mang nghĩa là điều đó kéo dài liên tục, không bao giờ ngừng lại hay không bao giờ kết thúc. Khi chúng ta nói "mãi mãi", chúng ta thường nghĩ đến những điều vĩnh cửu, bền bỉ, hoặc tồn tại qua thời gian.

Cách sử dụng:
  1. Mãi mãi trong tình yêu:

    • dụ: "Tình yêu của chúng ta sẽ mãi mãi bền vững."
    • đây, "mãi mãi" thể hiện sự vĩnh cửu của tình yêu.
  2. Mãi mãi trong kỷ niệm:

    • dụ: "Những kỷ niệm đẹp sẽ sống mãi mãi trong trái tim tôi."
    • Trong trường hợp này, "mãi mãi" diễn tả sự tồn tại lâu dài của những kỷ niệm.
  3. Mãi mãi trong triết lý sống:

    • dụ: "Chúng ta chỉ sống một lần, nhưng những hành động của ta có thể để lại dấu ấn mãi mãi."
    • đây, chỉ ra rằng những tác động của hành động có thể kéo dài qua thời gian.
Các biến thể từ gần giống:
  • Mãi: chỉ sự kéo dài nhưng không nhấn mạnh vào tính vĩnh cửu.

    • dụ: "Tôi sẽ mãi yêu em" - có thể hiểu "tôi sẽ yêu em trong một thời gian dài".
  • Vĩnh viễn: từ đồng nghĩa với "mãi mãi", thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.

    • dụ: "Tình bạn của chúng ta sẽ vĩnh viễn không phai nhòa."
  • Đời đời: cũng mang nghĩa tương tự, thường dùng trong các câu thơ hoặc văn chương.

    • dụ: "Đời đời ghi nhớ công lao của các anh hùng."
Chú ý:
  • "Mãi mãi" thường được dùng trong tình huống cảm xúc, tình yêu, hoặc các giá trị tinh thần.
  • Khi sử dụng từ này, người nói thường muốn nhấn mạnh rằng điều đó ý nghĩa sâu sắc không dễ dàng thay đổi.
Kết luận:

"Mãi mãi" một từ sức nặng về mặt cảm xúc ý nghĩa, thể hiện sự bền bỉ vĩnh cửu trong các khía cạnh của cuộc sống.

  1. p. Một cách kéo dài liên tục không bao giờ ngừng, không bao giờ kết thúc. Mãi mãi đời này sang đời khác.

Similar Spellings

Words Containing "mãi mãi"

Comments and discussion on the word "mãi mãi"